
Xe nâng điện đứng lái PSE15LC
PSE10L-C / PSE15L-C là dòng xe nâng điện kinh tế với tải trọng định mức từ 1000kg đến 1500kg và chiều cao nâng từ 1600 đến 3600mm, có thể đáp ứng hầu hết các yêu cầu của khách hàng trong việc xếp hàng hóa. Thiết kế giúp người vận hành thoải mái và an toàn hơn trong quá trình vận hành.
Sản phẩm liên quan: Xe nâng điện đứng lái PSE 12B-12N
Sản phẩm xe nâng điện đứng lái PSE10L-15LC
Giới thiệu về xe nâng điện đứng lái PSE 10L-15LC
Xe nâng điện đứng lái đang là sự lựa chọn hàng đầu của các công ty đối với phương tiện cơ giới. Noblelift sản xuất đa dạng các dòng xe nâng điện đứng lái như: xe nâng điện thấp; xe nâng điện cao, xe nâng điện xếp kho,vv. Xe nâng điện đứng lái PSE10LC và PSE15LC là những phiên bản đã được tối ưu hóa tối đa để tiết kiệm về mặt chi phí xe. Thiết kế động cơ điện cỏa xe đước sắp xếp hài hòa và gọn gàng trên thân máy.Vì vậy, việc bảo dưỡng và sửa chữa xe nâng điện đứng lái PSE15LC cũng tương đối đơn giản. Với sức nâng 1,5 tấn và chiều cao nâng
Đặc điểm đặc biệt và thông số của xe nâng điện đứng lái PSE15LC
Thiết kế đáp ứng các yêu cầu về công việc và an toàn
Thiết kế tay cầm dài đảm bảo hiệu quả cao của người vận hành và khoảng cách an toàn. So với càng nâng ngắn, càng nâng dài sử dụng ít lực hơn. Bên cạnh đó, khoảng cách an toàn và tầm quan sát tốt giúp thao tác xếp hàng hiệu quả và nhanh chóng hơn.
Pin axít chì không cần bảo dưỡng
Sử dụng pin axit-chì không cần bảo dưỡng với tính năng bảo vệ xả sâu. (PSE10L-C 80Ah, PSE15L-C 100Ah)
Bánh xe ổn định
Điều chỉnh bánh xe ổn định thuận tiện, không cần nâng xe xếp.
Khung xe có độ ổn định tốt hơn và tuổi thọ cao hơn.
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Đơn vị | PSE10L-C | PSE15L-C | |||
Năng lượng | Pin Ắc quy | |||||
Phương thức vận hành | Đi bộ | |||||
Mode | 1600 | 3500 | 1600 | 3600 | ||
Sức nâng | Q(Tấn) | 1.0 | 1.5 | |||
Chiều cao nâng | (mm) | 3500 | 3600 | |||
Khoảng cách tâm tải | c (mm) | 600 | 600 | |||
Chiều dài cơ sở | Y (mm) | 1215 | 1220 | 1245 | ||
Trọng lượng xe | Kg | 450 | 570 | 590 | 750 | |
Lốp xe | Trước | ( lốp cao su) | ||||
Sau | ( lốp cao su) | |||||
Số bánh xe trước/sau (x = bánh lái) | 1x+1/2 | 1x+1/2 | ||||
Chiều cao nâng khi thu thang nâng | h 1 (mm) | 2057 | 2282 | 1980 | 2282 | |
Chiều cao nâng tự do | h 2 (mm) | 1513 | 3413 | 1513 | 3513 | |
Chiều cao nâng tối đa | h 4 (mm) | 2057 | 3989 | 1985 | 4039 | |
Tổng chiều dài | l 1 (mm) | 1750 | 1779 | |||
Tổng chiều rộng | b 1 (mm) | 820 | ||||
Kích thước càng | mm | 60 x 180 x 1150 | ||||
Chiều rộng ngoài của càng | b5 (mm) | 570 / 685 | ||||
Tốc độ di chuyển (đầy tải / không tải) | Km/h | 4.0 / 4.3 | 4.0 / 4.4 | |||
Tốc độ nâng ( đầy tải / không tải) | m/s | 0.119 / 0.195 | 0.087 / 0.148 | |||
Tốc độ hạ ( đầy tải / không tải) | m/s | 0.166 / 0.159 | 0.125 / 0.117 | |||
Điện áp & công suất định mức của PIN | V / Ah | 2x 12/80 | 2×12/100 | |||
Trọng lượng Pin | Kg | 2×26 | 2×34 |
– CÔNG TY TNHH MÁY MÓC THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP THÔNG MINH SHENTE
– Trụ sở chính: Km92, quốc lộ 5B, khu An Trì, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
– Trụ sở 2: Km18, KCN Quế Võ 3, Xã Việt Hùng, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
– Hotline: 0865087855 ( Zalo 24/24) – 02256296286
– Email: xenang@shentegroup.com
– Youtube: https://www.youtube.com/channel/UC-fyEQLx6D3CBdFHKcfAarA
– Website: https://xenangnoblelift.com/